Có 2 kết quả:
下属公司 xià shǔ gōng sī ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨˇ ㄍㄨㄥ ㄙ • 下屬公司 xià shǔ gōng sī ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨˇ ㄍㄨㄥ ㄙ
xià shǔ gōng sī ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨˇ ㄍㄨㄥ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
subsidiary (company)
Bình luận 0
xià shǔ gōng sī ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨˇ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
subsidiary (company)
Bình luận 0